Trình Tự, Thủ Tục Cấp GCN Quyền Sử Dụng Đất Từ Ngày 01/8/2024

Trình tự, thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất giúp xác lập quyền sử dụng đất hợp pháp, bảo vệ quyền lợi người dân và góp phần quản lý đất đai hiệu quả. Đây là cơ sở quan trọng để hạn chế tranh chấp và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

I. Cơ sở pháp lý


-      Luật đất đai 2024

-      Nghị định 101/2024/NĐ-CP


II. Nội dung


Trình tự, thủ tục cấp GCN quyền sử dụng đất


Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký cấp sổ đỏ lần đầu

Người sử dụng đất có nhu cầu được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định tại Điều 28 Nghị định 101/2024/NĐ-CP, bao gồm:

Hồ sơ cơ bản bắt buộc gồm có:

1.   Đơn đăng ký cấp Giấy chứng nhận theo Mẫu số 04/ĐK ban hành kèm theo Nghị định.

2.   Chứng từ chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính, hoặc giấy tờ liên quan đến việc được miễn, giảm nghĩa vụ tài chính (nếu có).

3.   Bản trích đo địa chính thửa đất (nếu có).

4.   Giấy ủy quyền có công chứng hoặc chứng thực (nếu người khác nộp thay).

 Lưu ý: Cần nộp bản sao có chứng thực hoặc bản chính để đối chiếu. Cơ quan tiếp nhận có thể yêu cầu bổ sung nếu thấy cần thiết.


Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký đất đai thực hiện kiểm tra tình trạng hợp lệ:

  • Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, chưa hợp lệ: Cơ quan tiếp nhận có trách nhiệm thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống điện tử để người dân bổ sung trong thời gian quy định.
  • Trường hợp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ: Cơ quan tiếp nhận lập Phiếu tiếp nhận và hẹn trả kết quả, sau đó chuyển hồ sơ về UBND cấp xã nơi có đất để thực hiện các bước xác minh tiếp theo.


Bước 3: Xác nhận hiện trạng sử dụng đất tại địa phương

UBND cấp xã nơi có đất có trách nhiệm tổ chức kiểm tra thực tế và xác nhận:

  • Hiện trạng thửa đất: Có hoặc không có nhà ở, công trình xây dựng trên đất.
  • Tình trạng tranh chấp: Đất có đang bị tranh chấp hay không.
  • Quy hoạch sử dụng đất: Thửa đất có đang thuộc diện quy hoạch không.
  • Tình trạng pháp lý của giấy tờ: Xác nhận vào giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất theo quy định tại khoản 2 Điều 33 Nghị định 101/2024/NĐ-CP (tùy từng trường hợp cụ thể).

Ghi chú: Việc xác nhận của UBND xã là căn cứ quan trọng để cơ quan cấp sổ xác định điều kiện cấp Giấy chứng nhận.

 

Bước 4: Đo đạc địa chính và xác minh thông tin thửa đất

Cơ quan đăng ký đất đai thực hiện:

  • Nếu đã có bản đồ địa chính: Trích lục bản đồ địa chính sẵn có để làm cơ sở cấp sổ.
  • Nếu chưa có bản đồ địa chính: Thực hiện đo đạc thực địa hoặc xác minh lại bản trích đo địa chính do người sử dụng đất cung cấp.

Thời gian thực hiện: Không quá 5 ngày làm việc.

Chi phí đo đạc: Người sử dụng đất phải thanh toán toàn bộ chi phí đo đạc.

Sau khi đo đạc, cơ quan đăng ký đất đai sẽ:

  • Kiểm tra toàn bộ hồ sơ;
  • Xác minh thực địa (nếu cần thiết);
  • Xác định rõ: Thửa đất có đủ hay không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận và ghi rõ kết luận vào đơn đăng ký.


Bước 5: Thực hiện nghĩa vụ tài chính

Người sử dụng đất phải thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan (nếu có):

Các khoản cần nộp có thể bao gồm:

1.   Lệ phí cấp Giấy chứng nhận

2.   Tiền sử dụng đất (nếu thuộc trường hợp phải nộp)

3.   Lệ phí trước bạ

4.   Phí thẩm định hồ sơ (nếu có)

Trường hợp được miễn, giảm các nghĩa vụ tài chính thì phải nộp giấy tờ chứng minh như: giấy xác nhận thuộc đối tượng miễn giảm, hộ nghèo, người có công với cách mạng,...

Quan trọng: Cần giữ lại hóa đơn, chứng từ nộp tiền để xuất trình khi nhận kết quả.


Bước 6: Nhận Giấy chứng nhận (Sổ đỏ)

Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, cơ quan đăng ký đất đai sẽ:

  • Hoàn tất thủ tục cấp sổ đỏ,
  • Giao kết quả cho người dân theo đúng phiếu hẹn trả kết quả.

Thời gian thực hiện:

  • Tối đa 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ (không tính thời gian bổ sung, ngày nghỉ, lễ).
  • Riêng việc in và trao sổ đỏ: Không quá 3 ngày làm việc sau khi hoàn tất hồ sơ và nghĩa vụ tài chính.

III. Kết luận

Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một trong những nội dung quan trọng của công tác quản lý nhà nước về đất đai. Đây là căn cứ pháp lý xác nhận quyền sử dụng đất hợp pháp của người sử dụng đất, đồng thời bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức đối với thửa đất được giao, cho thuê hoặc nhận chuyển nhượng.

Công tác cấp GCNQSDĐ góp phần:

·      Tăng cường hiệu quả quản lý đất đai;

·      Bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người dân và doanh nghiệp;

·      Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch, chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế…;

·      Ngăn chặn tình trạng lấn chiếm, tranh chấp đất đai;

·      Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và đất nước.

Tuy nhiên, trên thực tế, công tác cấp giấy vẫn còn gặp một số khó khăn như: tồn tại đất chưa đủ điều kiện cấp, hồ sơ không đầy đủ, chồng lấn ranh giới, sai lệch số liệu, người dân chưa phối hợp… Do đó, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và người dân để đẩy nhanh tiến độ cấp giấy, minh bạch và đúng quy định pháp luật.

| 👁 2